thiết thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết thực+ adj
- practical, realistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết thực"
- Những từ có chứa "thiết thực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 571